Phân bổ nguồn vốn hợp lý cho tăng trưởng dài hạn

'Trong thời gian qua, hệ thống ngân hàng tại Việt Nam đã nỗ lực cung ứng vốn nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nếu tiếp tục phụ thuộc quá nhiều vào kênh tín dụng ngân hàng có thể làm gia tăng rủi ro thanh khoản, đặc biệt trong các giai đoạn cao điểm như cuối năm. Áp lực này càng trở nên rõ nét khi cơ cấu nguồn vốn của hệ thống ngân hàng vẫn chủ yếu là huy động ngắn hạn, trong khi nhu cầu cho vay trung và dài hạn của nền kinh tế ngày càng gia tăng, dẫn đến nguy cơ mất cân đối về kỳ hạn và gia tăng rủi ro hệ thống.
Ngoài ra, mặt bằng lãi suất trong thời gian tới nhiều khả năng sẽ được điều chỉnh, điều này sẽ tác động trực tiếp đến chi phí đầu tư và kế hoạch sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp. Thêm vào đó, các ngân hàng đang từng bước áp dụng các chuẩn mực an toàn cao hơn như Basel III cũng đặt ra thách thức không nhỏ trong việc cân đối nguồn lực: vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa đáp ứng yêu cầu an toàn theo thông lệ quốc tế. Đây là bài toán cần được xem xét kỹ lưỡng đối với toàn hệ thống ngân hàng, đồng thời đặt ra yêu cầu nghiêm túc trong hoạch định chính sách huy động và phân bổ vốn, nhất là khi tín dụng ngân hàng vẫn đang là nguồn vốn chủ lực của nền kinh tế.
Song song với áp lực từ tín dụng, cơ cấu phân bổ vốn đầu tư hiện nay cũng bộc lộ những vấn đề cần lưu ý. Vốn đầu tư vào khu vực nông nghiệp và nông – lâm – thủy – hải sản hiện chiếm trên 20% tổng vốn đầu tư, trong khi công nghiệp và xây dựng cũng chiếm tỷ trọng tương đương. Phần còn lại, khoảng 50–60%, tập trung vào các lĩnh vực dịch vụ, thương mại và du lịch. Cơ cấu này cho thấy dòng vốn vẫn đang phân bổ khá lớn vào các lĩnh vực phi sản xuất trực tiếp.
Để đạt được tăng trưởng bền vững trong dài hạn, cần có sự chuyển dịch cơ cấu đầu tư theo hướng tập trung hơn vào sản xuất – kinh doanh. Việc ưu tiên dòng vốn và các công cụ chính sách tài khóa vào lĩnh vực sản xuất thay vì các lĩnh vực mang tính đầu cơ sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm rủi ro cho nền kinh tế.
Ngược lại, nếu dòng vốn tiếp tục tập trung vào bất động sản, dịch vụ du lịch hay môi giới, nền kinh tế có thể đạt tăng trưởng trong ngắn hạn nhưng thiếu bền vững và tiềm ẩn rủi ro lớn cho hệ thống tài chính. Trong bối cảnh đó, ngành ngân hàng sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức khi vừa đảm bảo an toàn hệ thống khi tuân thủ chuẩn mực quốc tế, vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, đồng thời góp phần duy trì ổn định kinh tế vĩ mô. Vì vậy, yêu cầu phát triển các kênh huy động vốn trung và dài hạn ngoài hệ thống ngân hàng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết nhằm giảm áp lực cho tín dụng và nâng cao tính bền vững của cấu trúc tài chính quốc gia.
Bên cạnh đó, sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ cũng cần được tăng cường hơn. Mặc dù thời gian qua hai chính sách này đã được điều hành tương đối chặt chẽ, song mối liên kết giữa vốn ngân sách nhà nước thông qua đầu tư công và tín dụng ngân hàng vẫn chưa thực sự phát huy đầy đủ vai trò hỗ trợ lẫn nhau. Vốn ngân sách cần đóng vai trò 'vốn mồi', đồng hành cùng tín dụng ngân hàng để tạo lực đỡ cho doanh nghiệp sản xuất – kinh doanh, góp phần đạt mục tiêu tăng trưởng cao và bền vững và hỗ trợ ổn định kinh tế vĩ mô. Khi hai nguồn vốn này phối hợp hiệu quả, cả vốn ngân sách và vốn tín dụng đều được khai thác tối đa, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả đầu tư'.
'Để nâng cao hiệu quả huy động và sử dụng vốn, cần tập trung đánh giá dựa trên cả ba góc độ. Trước hết là hiệu quả của đồng vốn trong sản xuất – kinh doanh. Vốn chỉ thực sự mang lại giá trị khi được triển khai vào các hoạt động thực tế và tạo ra lợi nhuận đủ bù đắp chi phí và đóng góp giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Bên cạnh đó là khả năng thu hút nguồn vốn. Ngoài nguồn tiết kiệm trong dân cư, cần khai thác hiệu quả từ các nguồn tài sản và mở rộng tiếp cận nguồn vốn ở các thị trường vốn quốc tế, từ đó đa dạng hóa kênh huy động. Cuối cùng là hiệu quả của thị trường vốn và thị trường tài chính. Các thị trường này cần được phát triển theo hướng giảm thiểu chi phí kết nối giữa người có vốn và người sử dụng vốn. Thị trường càng vận hành hiệu quả, chi phí trung gian càng thấp, thì khả năng huy động và phân bổ vốn cho nền kinh tế càng được cải thiện.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, hiệu quả sử dụng vốn ở Việt Nam vẫn còn thấp. Theo đó, hệ số hiệu quả sử dụng vốn đầu tư (ICOR) của Việt Nam hiện dao động trong khoảng từ 6 đến 7. Trong khi đó, tại các nền kinh tế như Hàn Quốc hay Trung Quốc, chỉ cần khoảng 3 đơn vị vốn để đạt được cùng mức tăng trưởng. Điều này cho thấy vấn đề cốt lõi hiện nay không nằm ở việc thiếu vốn, mà chủ yếu là ở hiệu quả sử dụng vốn chưa cao. Thay vì tiếp tục mở rộng huy động vốn, nếu nâng cao hiệu quả phân bổ và sử dụng vốn đầu tư, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mức tăng trưởng cao hơn ngay cả với quy mô vốn hiện có. Nói cách khác, khi hiệu quả được cải thiện, cùng một lượng vốn đầu tư có thể tạo ra sản lượng và giá trị gia tăng lớn hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững mà không nhất thiết phải gia tăng mạnh nguồn vốn mới.
Đồng thời, nếu xét trên góc độ thị trường chứng khoán, tỷ lệ giữa giá thị trường của cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (P/E) tại Việt Nam hiện đang ở mức khoảng 18 lần, được xem là mức định giá hợp lý (fair value). Tuy nhiên, khi đặt trong so sánh khu vực, mức P/E này vẫn cao hơn đáng kể so với các thị trường cùng khu vực như Malaysia (khoảng 15 lần), Indonesia (khoảng 13 lần) và đặc biệt là Trung Quốc (dưới 11 lần).
Từ góc độ quốc tế, mức định giá cao đi kèm với hiệu quả sử dụng vốn chưa tương xứng sẽ làm suy giảm sức hấp dẫn tương đối của thị trường Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư. Khi nhà đầu tư phải bỏ ra nhiều vốn hơn để thu về cùng một đơn vị lợi nhuận so với các thị trường khác, họ sẽ có xu hướng phân bổ dòng vốn sang những quốc gia có hiệu quả sinh lời cao hơn. Do đó, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của toàn bộ nền kinh tế không chỉ có ý nghĩa đối với tăng trưởng nội tại, mà còn chính là yếu tố then chốt để gia tăng sức hấp dẫn của thị trường, qua đó cải thiện khả năng huy động vốn trong nước và quốc tế. Khi hiệu quả đầu tư được cải thiện, lợi nhuận doanh nghiệp gia tăng một cách bền vững, thị trường chứng khoán sẽ trở nên hấp dẫn hơn.
Để đạt được mục tiêu nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của toàn nền kinh tế, khu vực công cần đóng vai trò then chốt. Trước hết, trong lĩnh vực đầu tư công, việc chuẩn bị dự án kỹ càng, rút ngắn thời gian từ phê duyệt đến khởi công, hoàn thiện và đưa vào vận hành sớm sẽ giúp dự án nhanh chóng tạo ra giá trị kinh tế – xã hội, qua đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư của Nhà nước. Bên cạnh đầu tư phát triển, các khoản chi thường xuyên như an sinh xã hội, giáo dục nghề nghiệp hay nâng cao kỹ năng lao động cũng cần được phân bổ hiệu quả để nâng cao năng suất chung của nền kinh tế. Song song, trong khu vực tư nhân, cải thiện môi trường đầu tư – kinh doanh là điều kiện giúp cho doanh nghiệp giảm chi phí cũng như thời gian tuân thủ, từ đó tập trung vào triển khai sản xuất – kinh doanh và từng bước mở rộng quy mô.
Thực tế là môi trường kinh doanh hiện nay vẫn chưa đủ hấp dẫn để thúc đẩy sự phát triển theo chiều sâu đối với doanh nghiệp tư nhân, dẫn đến thiếu vắng các doanh nghiệp lớn có khả năng dẫn dắt chuỗi giá trị, trong khi khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm tỷ trọng áp đảo. Do đó, chỉ khi môi trường kinh doanh được cải thiện một cách thực chất mới có thể nâng cao hiệu quả sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân. Đồng thời, chính bản thân khu vực này có thể trở thành nguồn tạo sức hút tự nhiên đối với các dòng vốn đầu tư, cả trong nước lẫn quốc tế'.
'Dưới góc nhìn của nhà đầu tư, trên thực tế, mức độ quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế đối với thị trường Việt Nam vẫn ở mức rất lớn. Điều này xuất phát từ những yếu tố nền tảng như dân số đông trên 100 triệu dân, nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định và các định hướng phát triển của Chính phủ được đánh giá là có điểm khác biệt so với nhiều quốc gia trong khu vực. Trên cơ sở đó, Việt Nam vẫn được đánh giá là một thị trường có tiềm năng đầu tư. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư chiến lược, quyết định rót vốn không đơn thuần là bài toán cung – cầu ngắn hạn. Các khoản đầu tư này thường có quy mô vốn lớn, thời gian đầu tư dài và mức độ cam kết cao, do đó yếu tố an toàn và tính khả thi luôn được đặt lên hàng đầu.
Trên thực tế, khi tiếp cận các tài sản và dự án tại Việt Nam, các nhà đầu tư chiến lược thường phải nói 'không' nhiều hơn 'có', bởi không ít dự án dù được trình bày rất hấp dẫn trên hồ sơ nhưng lại bộc lộ nhiều hạn chế khi đánh giá ở khâu triển khai thực tế. Vì vậy, quá trình thẩm định của nhà đầu tư không thể chỉ dừng lại ở tài liệu, báo cáo hay phương án tài chính trên giấy tờ, mà phải được kiểm chứng trực tiếp tại hiện trường. Nhà đầu tư cần đánh giá toàn diện từ nhà xưởng, máy móc, công nghệ, nguồn nhân lực cho đến hệ thống kho bãi, logistics và khả năng vận hành thực tế của dự án.
Trong bối cảnh đó, những dự án hạ tầng được triển khai nhanh, đúng tiến độ và đạt chất lượng cao có tác động rất lớn đến niềm tin của nhà đầu tư. Chẳng hạn, dự án phục vụ APEC tại Phú Quốc được xem là một ví dụ điển hình, tạo ấn tượng tích cực đối với cộng đồng nhà đầu tư quốc tế. Việc một dự án hạ tầng quy mô lớn có thể được triển khai trong thời gian ngắn và đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng cho thấy năng lực tổ chức, điều phối và thực thi của Việt Nam. Từ đó, nhà đầu tư có cơ sở để kỳ vọng rằng các dự án hạ tầng khác trong tương lai cũng có thể đạt được tốc độ và hiệu quả tương tự.
Bên cạnh tính khả thi của dự án, năng lực của doanh nghiệp đối tác cũng là yếu tố được xem xét hết sức thận trọng. Nhà đầu tư cần xác định rõ doanh nghiệp có đủ năng lực triển khai dự án hay không, có phù hợp để hợp tác không và hình thức hợp tác nào là tối ưu, có thể là hợp tác về đất đai, chuyển giao công nghệ hay hợp tác thương mại. Việc lựa chọn đúng đối tác và đúng mô hình hợp tác có ý nghĩa quyết định đối với hiệu quả và khả năng sinh lời bền vững của khoản đầu tư.
Yếu tố quan trọng không kém là tính minh bạch sau đầu tư. Nhà đầu tư cần nhìn rõ lộ trình thu hồi vốn, cơ chế vận hành dòng tiền, hệ thống kiểm soát tài chính cũng như vai trò và trách nhiệm của các vị trí chủ chốt, đặc biệt là giám đốc tài chính. Đồng thời, các vấn đề liên quan đến quyền kiểm soát, mức độ tham gia vào quản trị doanh nghiệp đều phải được xác định rõ ràng ngay từ đầu. Đối với các nhà đầu tư tư nhân và nhà đầu tư chiến lược, trách nhiệm đối với dòng vốn bỏ ra là rất lớn, do đó yêu cầu về minh bạch, quản trị hiệu quả và khả năng kiểm soát rủi ro luôn được đặt ở mức cao nhất khi đầu tư vào Việt Nam'.
'Thị trường trái phiếu nói riêng và thị trường vốn nói chung, về bản chất, chỉ là kênh dẫn vốn vào nền kinh tế. Do đó, đây là công cụ và phương tiện hỗ trợ cho phát triển kinh tế, chứ không phải là mục tiêu cuối cùng. Việc các chính sách và công cụ này có phát huy hiệu quả hay không phụ thuộc lớn vào chiến lược phát triển và mục tiêu cụ thể trong từng giai đoạn. Trong hơn một thập kỷ qua, thị trường trái phiếu Việt Nam đã phát triển nhanh chóng. Kể từ năm 2009, cả trái phiếu Chính phủ lẫn doanh nghiệp đều tăng mạnh về quy mô, thanh khoản cải thiện rõ rệt, trong khi chi phí huy động vốn của Chính phủ vẫn ở mức thấp so với khu vực. Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi hiện nay không nằm ở việc thiếu vốn, mà là năng lực sử dụng vốn và hiệu quả đầu tư.
Thực tiễn cho thấy nguồn vốn trong nền kinh tế không hề khan hiếm, song số lượng các dự án và doanh nghiệp có hiệu quả cao, có khả năng tạo ra giá trị gia tăng bền vững vẫn còn hạn chế. Do đó, việc xây dựng cơ chế công bố thông tin minh bạch kết hợp với hệ thống giám sát hiệu quả là điều kiện tiên quyết để thị trường vận hành công bằng và rõ ràng. Minh bạch thông tin không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn, mà còn tạo nền tảng cho việc hình thành một cơ chế sàng lọc tự nhiên thông qua thị trường. Cơ chế này sẽ góp phần lựa chọn, hỗ trợ và nuôi dưỡng những doanh nghiệp có chất lượng cao, từ các doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cho đến các doanh nghiệp quy mô lớn.
Do đó, việc huy động và phân bổ vốn không thể thực hiện theo cách dàn trải mà cần gắn chặt với quá trình sàng lọc dựa trên hiệu quả, tính minh bạch và năng lực cạnh tranh thực chất của doanh nghiệp. Nếu việc sàng lọc được tiến hành công khai và công bằng, nền kinh tế sẽ hình thành được lực lượng doanh nghiệp có chất lượng cao, tạo nền tảng cho tăng trưởng dài hạn.
Nhìn lại cuộc khủng hoảng tài chính giai đoạn 2008–2011 có thể nhận thấy rằng, một thị trường vốn lành mạnh và phát triển bền vững phụ thuộc trước hết vào chất lượng của 'con nợ' và chất lượng của tổ chức phát hành. Những doanh nghiệp có năng lực quản trị tốt, hoạt động minh bạch, tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và sử dụng vốn hiệu quả sẽ có khả năng tồn tại và phát triển lâu dài. Ngược lại, các doanh nghiệp yếu kém, quản trị rủi ro kém và thiếu minh bạch sẽ bị đào thải theo quy luật của thị trường. Quá trình này sẽ giúp nền kinh tế vận hành lành mạnh hơn và tạo điều kiện cho thị trường vốn Việt Nam phát triển hiệu quả trong dài hạn'.
'Đối với khu vực tư nhân, thị trường giữ vai trò quyết định trong việc huy động và sử dụng vốn. Dù tổng nguồn vốn trong nền kinh tế hiện nay được đánh giá là dồi dào, song tình trạng 'thiếu vốn' vẫn xuất hiện. Nguyên nhân không nằm ở khan hiếm nguồn vốn mà là do chưa tìm được cơ hội để đầu tư vào các dự án hiệu quả. Do vậy, vấn đề cốt lõi không phải là mở rộng quy mô vốn, mà là nâng cao chất lượng dự án và hiệu quả phân bổ nguồn lực thông qua cơ chế thị trường.
Trong bối cảnh này, thách thức lớn đối với Việt Nam hiện nay chính là bài toán đánh đổi trong phối hợp chính sách giữa tài khóa và tiền tệ, cũng như giữa vai trò của Nhà nước và khu vực tư nhân. Mặc dù vẫn tồn tại quan điểm cho rằng khu vực Nhà nước hoạt động kém hiệu quả hơn khu vực tư nhân, song nhận định này cần được nhìn nhận dưới góc độ dài hạn.
Trong ngắn hạn, khu vực công có thể không tạo ra giá trị vật chất trực tiếp với hiệu quả cao như khu vực tư nhân, nhưng về dài hạn, vai trò của Nhà nước là không thể thay thế, đặc biệt là trong các lĩnh vực nền tảng như hạ tầng.
Trong bối cảnh hiện nay, chính sách tiền tệ không còn nhiều dư địa nên việc cân bằng giữa yêu cầu huy động vốn cho tăng trưởng kinh tế và duy trì ổn định vĩ mô trở thành bài toán 'tiến thoái lưỡng nan' không hề đơn giản. Vì vậy, thay vì tiếp tục tập trung quá nhiều vào điều chỉnh các chỉ tiêu tín dụng, chính sách tiền tệ trong thời gian tới cần chuyển trọng tâm sang việc thúc đẩy phát triển các kênh huy động vốn ngoài ngân hàng cho nền kinh tế. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm áp lực cho hệ thống ngân hàng, mà còn nâng cao tính bền vững và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính.
Ở chiều ngược lại, chính sách tài khóa tuy vẫn còn dư địa nhất định, nhưng cũng đang đối mặt với những thách thức không nhỏ. Thực tế cho thấy thu ngân sách nhà nước trong năm nay nhiều khả năng vượt dự toán, song phần lớn khoản vượt thu này lại đến từ khu vực đất đai. Điều đó đồng nghĩa với việc tăng thu ngân sách vẫn đang phụ thuộc đáng kể vào bất động sản. Nếu cơ chế này tiếp tục được duy trì, dòng vốn sẽ có xu hướng tiếp tục chảy vào lĩnh vực bất động sản do được ưu tiên, khuyến khích và có khả năng sinh lợi cao, từ đó làm suy giảm động lực đầu tư vào các ngành sản xuất – kinh doanh cốt lõi của nền kinh tế. Trong khi đó, bất động sản khó có thể trở thành động lực tăng trưởng dài hạn, bởi đóng góp của lĩnh vực này vào năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) là có giới hạn.
Để khắc phục tình trạng này, cần có sự lựa chọn cơ chế huy động ngân sách đa dạng hơn, chẳng hạn thông qua cơ cấu thuế. Tuy nhiên, bất kỳ sắc thuế nào cũng đi kèm với những đánh đổi nhất định: tăng thuế thu nhập doanh nghiệp có thể làm giảm động lực đầu tư; tăng thuế giá trị gia tăng sẽ tác động trực tiếp tới chi tiêu của người dân, ảnh hưởng đến tiêu dùng. Do đó, việc thiết kế chính sách tài khóa cần được cân nhắc một cách thận trọng, nhằm bảo đảm nguồn thu ngân sách bền vững nhưng không gây méo mó phân bổ nguồn lực và vẫn duy trì động lực đầu tư cho khu vực sản xuất.
Từ đó có thể thấy rằng điều cần thiết hiện nay là thay đổi căn cơ cách tiếp cận trong điều hành chính sách vĩ mô. Việc phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ không nên chỉ nhằm giải quyết các mục tiêu ngắn hạn, mà cần được đặt trong một chiến lược dài hạn.
Thực tế cho thấy công tác điều hành trong ngắn hạn thời gian qua đạt được nhiều kết quả tích cực, song nếu thiếu một định hướng dài hạn rõ ràng, các rủi ro tiềm ẩn có thể dần tích tụ. Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng ở mức cao trong giai đoạn tới, việc đổi mới cách sử dụng các công cụ chính sách kinh tế, đa dạng hóa các kênh huy động vốn và nâng cao vai trò của thị trường trong phân bổ nguồn lực là yêu cầu mang tính then chốt'.
'Để đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế ở mức hai con số trong giai đoạn 2026–2030, tổng vốn đầu tư toàn xã hội ước tính cần đạt bình quân khoảng 36–37% GDP. Với nhu cầu vốn ở mức rất cao như vậy, các nguồn vốn nội tại của nền kinh tế khó có thể đáp ứng đầy đủ, qua đó làm gia tăng vai trò của các nguồn vốn từ bên ngoài, đặc biệt là dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trở thành nguồn bổ sung mang tính chiến lược đối với tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
Tuy nhiên, thách thức đặt ra hiện nay không chỉ nằm ở quy mô vốn FDI được huy động, mà quan trọng hơn là khả năng tạo ra các tác động lan tỏa tích cực từ khu vực FDI sang khu vực doanh nghiệp trong nước. Để duy trì sức cạnh tranh và thu hút dòng vốn FDI một cách ổn định và bền vững, Việt Nam cần triển khai đồng bộ một số cải cách then chốt.
Thứ nhất, cần chuyển trọng tâm từ cạnh tranh bằng ưu đãi thuế sang cạnh tranh dựa trên chất lượng thể chế, môi trường đầu tư và khả năng hình thành hệ sinh thái sản xuất – đổi mới sáng tạo. Yêu cầu này càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh việc triển khai thuế tối thiểu toàn cầu đang làm suy giảm hiệu quả của các công cụ ưu đãi thuế truyền thống trong thu hút đầu tư.
Thực tế cho thấy, trong giai đoạn đến năm 2025, Việt Nam đã thực hiện miễn, giảm và gia hạn thuế với tổng giá trị lên tới hơn 1 triệu tỷ đồng. Đây là một con số rất lớn, song nếu các ưu đãi này không được gắn với các điều kiện cụ thể về hiệu quả sử dụng vốn, hoạt động nghiên cứu và phát triển (RD), chuyển giao công nghệ hay đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động, thì nguồn lực ngân sách bỏ ra khó có thể phát huy tối đa tác động lan tỏa đối với nền kinh tế.
Do đó, chính sách thu hút FDI trong giai đoạn tới cần chuyển sang hướng hỗ trợ đầu tư có điều kiện, được thiết kế theo từng nhóm mục tiêu cụ thể. Chẳng hạn, Nhà nước có thể sử dụng thuế tối thiểu toàn cầu để khuyến khích các doanh nghiệp FDI công nghệ cao, thông qua việc hỗ trợ chi phí RD, đào tạo nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, cũng như khuyến khích quá trình xanh hóa sản xuất và phát triển bền vững. Cách tiếp cận này không chỉ giúp Việt Nam có thể đáp ứng được các cam kết quốc tế trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, mà còn củng cố sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Thứ hai, vấn đề liên kết giữa FDI và khu vực doanh nghiệp trong nước cũng cần được tháo gỡ để nâng cao giá trị nội địa. Đầu tư FDI nếu chỉ tập trung vào các nhà máy lớn, xuất khẩu thô hay dự án riêng lẻ sẽ khó tạo ra chuỗi giá trị bền vững. Do đó, trọng tâm chính sách cần chuyển từ thu hút dự án riêng lẻ sang thu hút đầu tư theo chuỗi giá trị, qua đó sàng lọc và ưu tiên các nhà đầu tư FDI có cam kết rõ ràng về nội địa hóa, chuyển giao công nghệ, cũng như sử dụng các nhà cung ứng trong nước.
Song song với đó, Nhà nước cần thiết kế và triển khai các cơ chế hỗ trợ mang tính đặc thù nhằm phát triển công nghiệp hỗ trợ và các lĩnh vực liên quan. Các chính sách này có thể bao gồm hỗ trợ tín dụng ưu đãi, ưu đãi đầu tư có điều kiện, cũng như các chương trình đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Mục tiêu là giúp doanh nghiệp nội địa từng bước đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, công nghệ và quản trị để có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của khu vực doanh nghiệp trong nước.
Thứ ba, đầu tư công cần được sử dụng như một đòn bẩy để giảm chi phí logistics của nền kinh tế, hiện đang chiếm khoảng 16–18% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình 10–11% của toàn thế giới. Để giải quyết vấn đề này, thay vì phân tán nguồn lực, đầu tư công cần được tập trung vào các dự án hạ tầng giao thông liên vùng, logistics đa phương thức và năng lượng xanh. Đồng thời, để khắc phục tình trạng mất cân đối giữa các phương thức vận tải, cần từng bước chuyển dịch sang các phương thức có chi phí thấp và hiệu quả hơn như đường sắt và đường thủy, qua đó giảm áp lực cho vận tải đường bộ và cắt giảm chi phí logistics.
Cùng với việc mở rộng đầu tư công, cần hoàn thiện khung pháp lý cho mô hình đối tác công – tư (PPP), cơ chế chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước và khu vực tư nhân cần được thiết kế rõ ràng, tạo điều kiện huy động vốn tư nhân vào phát triển cơ sở hạ tầng.
Một yếu tố quan trọng không kém là phát triển thị trường vốn minh bạch, an toàn và có chiều sâu. Trong bối cảnh phần lớn nguồn vốn trung và dài hạn của nền kinh tế vẫn phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng, rủi ro mất cân đối và rủi ro hệ thống có xu hướng gia tăng. Do đó, việc phát triển các định chế trung gian tài chính, mở rộng vai trò của các quỹ đầu tư, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý cho các công cụ tài chính mới, đặc biệt là trái phiếu xanh không chỉ là giải pháp nhằm đa dạng hóa các kênh huy động vốn trung và dài hạn, mà còn là điều kiện cần thiết để nền kinh tế bắt nhịp với xu thế chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.
Để thu hút dòng vốn FDI một cách bền vững, Việt Nam cần chuyển đổi căn bản tư duy từ chú trọng số lượng sang đề cao chất lượng dòng vốn. Thay vì cạnh tranh chủ yếu bằng ưu đãi thuế, chính sách thu hút đầu tư cần hướng tới việc xây dựng một hệ sinh thái đầu tư toàn diện, dựa trên nền tảng thể chế minh bạch và đáng tin cậy, chi phí logistics cạnh tranh cũng như khả năng liên kết chặt chẽ giữa khu vực FDI và doanh nghiệp trong nước trong các chuỗi giá trị'.
Nội dung đầy đủ bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 51-52-2025 phát hành ngày 22-29/12/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: https://vneconomy.vn/don-doc-tap-chi-kinh-te-viet-nam-so-5152-2025.htm
-
]]>